Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > gansos machos

gansos machos

Male geese.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Francisca Bittner
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 8

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Events Category: Awards

Globos de Oro

Reconocimiento por excelencia en el cine y la televisión, presentado por la Asociación de Prensa Extranjera de Hollywood (HFPA). Se han realizado 68 ...

Featured blossaries

Knitting

Chuyên mục: Arts   2 31 Terms

World War II Infantry Weapons

Chuyên mục: History   2 22 Terms

Browers Terms By Category