Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > polvos

polvos

Cosmético en polvo aplicado a la cara para establecer una base después de su aplicación.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Paula Reyes
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Sociology Category: Racism

Trayvon Martin

Un adolescente afro-americano que fue asesinado a tiros por un vecino llamado George Zimmerman. Martin, que estaba desarmado, iba caminando hacia la ...

Người đóng góp

Featured blossaries

The World's Billionaires

Chuyên mục: Business   1 10 Terms

Food to taste in Pakistan

Chuyên mục: Food   1 2 Terms

Browers Terms By Category