Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > polvos
polvos
Cosmético en polvo aplicado a la cara para establecer una base después de su aplicación.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm: L'Oreal True Match Powder
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Trayvon Martin
Un adolescente afro-americano que fue asesinado a tiros por un vecino llamado George Zimmerman. Martin, que estaba desarmado, iba caminando hacia la ...
Người đóng góp
Featured blossaries
badr tarik
0
Terms
57
Bảng chú giải
2
Followers
The World's Billionaires
Chuyên mục: Business 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)
Textiles(2271) Terms
- Cooking(3691)
- Fish, poultry, & meat(288)
- Spices(36)
Culinary arts(4015) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)