Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > escalamiento de daños

escalamiento de daños

Un sistema que altera el daño base de un ataque por una serie de razones. Por ejemplo, los ataques sucesivos en un combo podrían volverse cada vez más débiles.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games
  • Category: Fighting games
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

LoveGod
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 4

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Natural environment Category: Earthquake

tsunami

Un término japonés que se aöplica a grandes olas oceánicas causadas ​​por movimientos en el fondo del mar relacionados con un terremoto o una erupción ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Stanford University

Chuyên mục: Education   2 5 Terms

Train / Metro

Chuyên mục: Engineering   1 4 Terms