Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > tsunami
tsunami
Un término japonés que se aöplica a grandes olas oceánicas causadas por movimientos en el fondo del mar relacionados con un terremoto o una erupción volcánica. Un tsunami es capaz de causar grandes destrozos en zonas costeras.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Natural environment
- Category: Earthquake
- Company: University of Utah
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
flor
Collection of reproductive structures found in flowering plants.
Người đóng góp
Featured blossaries
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
iPhone features
Chuyên mục: General 2 5 Terms
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
The Evolution of Apple Design
Chuyên mục: History 1 12 Terms
Browers Terms By Category
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)
Office equipment(281) Terms
- Inorganic pigments(45)
- Inorganic salts(2)
- Phosphates(1)
- Oxides(1)
- Inorganic acids(1)
Inorganic chemicals(50) Terms
- General architecture(562)
- Bridges(147)
- Castles(114)
- Landscape design(94)
- Architecture contemporaine(73)
- Skyscrapers(32)