Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > tsunami

tsunami

Un término japonés que se aöplica a grandes olas oceánicas causadas ​​por movimientos en el fondo del mar relacionados con un terremoto o una erupción volcánica. Un tsunami es capaz de causar grandes destrozos en zonas costeras.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Javier Bartaburu
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Plants Category: Flowers

flor

Collection of reproductive structures found in flowering plants.

Featured blossaries

iPhone features

Chuyên mục: General   2 5 Terms

The Evolution of Apple Design

Chuyên mục: History   1 12 Terms