Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > combo
combo
Una serie de ataques sucesivos que no pueden ser bloqueados una vez que el primer ataque del combo se ha conectado.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Video games
- Category: Fighting games
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones
Samsung Galaxy S6 Edge
The Edge Samsung Galaxy S6 es uno de los dos teléfonos móviles protagonista para el 2015; el otro es el Samsung Galaxy S6. El S6 Edge se anunció ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
Gdelgado
0
Terms
13
Bảng chú giải
2
Followers
Venezuelan Chamber of Franchises
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- Railroad(457)
- Train parts(12)
- Trains(2)
Railways(471) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)