Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > sistema cerrado

sistema cerrado

Un sistema social en el que hay poca o ninguna posibilidad de movilidad individual.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

cesarpretelli
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Body art

cara de dona

Se logra una nueva expresión de arte corporal mediante el goteo de una solución salina sobre la frente hasta que se forma una protuberancia grande. ...

Featured blossaries

Psychedelic Drugs

Chuyên mục: Health   2 20 Terms

Unusual Sports

Chuyên mục: Sports   2 3 Terms

Browers Terms By Category