Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > mejillas de res
mejillas de res
Provienen de los músculos de los pómulos.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Meat products
- Category: Beef
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
ladino
El ladino es un idioma antiguo que hablaban los judíos de España; es una mezcla de hebreo y español. Hoy en día, algunos descendientes todavía lo ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Rafael Treviño
0
Terms
1
Bảng chú giải
6
Followers
Deaf Community and Sign Language Interpreting
Chuyên mục: Culture 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)
Paper packaging(2) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)