Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > antioxidantes

antioxidantes

Una sustancia para retardar el deterioro (de fibra, tejidos, acabados, etc) como resultado de la reacción con el oxígeno.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sysop02
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation

chino

El chino es un idioma que se habla en China, un país muy grande de Asia. Hoy en día, hay muchos inmigrantes chinos en muchas partes del mundo.

Featured blossaries

Modern Science

Chuyên mục: Science   1 10 Terms

addiction

Chuyên mục: Health   2 33 Terms

Browers Terms By Category