Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > antioxidantes
antioxidantes
Una sustancia para retardar el deterioro (de fibra, tejidos, acabados, etc) como resultado de la reacción con el oxígeno.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Textiles
- Category: Manufactured fibers
- Company: Celanese
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Translation & localization Category: Translation
chino
El chino es un idioma que se habla en China, un país muy grande de Asia. Hoy en día, hay muchos inmigrantes chinos en muchas partes del mundo.
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- Automobile(10466)
- Motorcycles(899)
- Automotive paint(373)
- Tires(268)
- Vehicle equipment(180)
- Auto parts(166)
Automotive(12576) Terms
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)