Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > aditivo

aditivo

Un material complementario en combinación con un material de base para proporcionar propiedades especiales. Por ejemplo, los pigmentos se utilizan como aditivos para dar color en el teñido de masas.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Gabriela Lozano
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care Category: General

mandíbula

La quijada inferior.

Featured blossaries

Blood Types and Personality

Chuyên mục: Entertainment   2 4 Terms

French Saints

Chuyên mục: Religion   1 20 Terms

Browers Terms By Category