Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > aditivo
aditivo
Un material complementario en combinación con un material de base para proporcionar propiedades especiales. Por ejemplo, los pigmentos se utilizan como aditivos para dar color en el teñido de masas.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Textiles
- Category: Manufactured fibers
- Company: Celanese
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
dnatalia
0
Terms
60
Bảng chú giải
2
Followers
Blood Types and Personality
Chuyên mục: Entertainment 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- General boating(783)
- Sailboat(137)
- Yacht(26)
Boat(946) Terms
- General seafood(50)
- Shellfish(1)
Seafood(51) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)