Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > alerta
alerta
Un mensaje que anuncia un virus, detección de intrusos, o otra actividad del equipo. El mensaje puede ser enviado automáticamente por una configuración predefinida de los administradores de sistemas y usuarios a través de correo electrónico, buscapersonas o teléfono.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Internet security
- Company: McAfee
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Printing & publishing Category: Magazines
freelance
Un periodista “freelance” es un escritor o reportero independiente que trabaja de manera autónoma, generalmente sin un contrato.
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top 10 Bottled Waters
Chuyên mục: Education 1 10 Terms
Marouane937
0
Terms
58
Bảng chú giải
3
Followers
5 of the World’s Most Corrupt Politicians
Chuyên mục: Politics 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Conferences(3667)
- Event planning(177)
- Exhibition(1)
Convention(3845) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)
Home furnishings(1084) Terms
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Hats & caps(21)
- Scarves(8)
- Gloves & mittens(8)
- Hair accessories(6)
Fashion accessories(43) Terms
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)