Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > un, uno, una
un, uno, una
cantidades, números, medidas; números y cuantificadores, artículo indefinido con función de cuantificador
0
0
Cải thiện
- Loại từ: Other
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Tagalog English Deutsch
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
- Category: Dictionaries
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Tobacco Category: Cigarettes
cigarros electrónicos
cigarros electrónicos son correos que funcionan con baterías. Dependiendo del modelo o la marca, estos cigarrillos permiten a los usuarios inhalar ...
Người đóng góp
Featured blossaries
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
British Billionaires Who Never Went To University
Chuyên mục: Business 4 6 Terms
Browers Terms By Category
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- Algorithms & data structures(1125)
- Cryptography(11)
Computer science(1136) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)
Biotechnology(7445) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)