Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Foco

Foco

La nitidez de una imagen, o los ajustes realizados en una cámara necesarios para lograr este objetivo. Véase también enfocador.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment
  • Category: Movies
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

michael.cen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 13

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Bob Dylan

Cantautor y poeta estadounidense, famoso desde los años 60 cuando se combirtió un una figura del descontento cambión a través de sis canciones ...

Người đóng góp

Featured blossaries

American Library Association

Chuyên mục: Culture   1 16 Terms

Top Venture Capital Firms

Chuyên mục: Business   1 5 Terms