Home > Terms > Spanish, Latin American (XL) > Bob Dylan
Bob Dylan
Cantautor y poeta estadounidense, famoso desde los años 60 cuando se combirtió un una figura del descontento cambión a través de sis canciones "Blowin' in the wind" y "The times they are a changin'". Elogiado por su habilidad como compositor, Dylan ha sido galardonado con un Grammy, Globo de oro y Permios de la Academia. Nació como Robert Allen Zimmerman en 1941, Bob continua en tour y escribe álbumes hasta el día de hoy.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: People
- Category: Musicians
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Music
Adam Young
Un músico estadounidense que fundó la banda Owl City a través de MySpace. Firmó con la casa disquera Universal Republic en 2009. Antes de firmar ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Jeanne De Rougemont
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
Harry Potter Series
Chuyên mục: Literature 1 8 Terms
Browers Terms By Category
- Lumber(635)
- Concrete(329)
- Stone(231)
- Wood flooring(155)
- Tiles(153)
- Bricks(40)
Building materials(1584) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Action toys(4)
- Skill toys(3)
- Animals & stuffed toys(2)
- Educational toys(1)
- Baby toys(1)
Toys and games(11) Terms
- Ballroom(285)
- Belly dance(108)
- Cheerleading(101)
- Choreography(79)
- Historical dance(53)
- African-American(50)
Dance(760) Terms
- Manufactured fibers(1805)
- Fabric(212)
- Sewing(201)
- Fibers & stitching(53)