Home > Terms > Vietnamese (VI) > meatspace

meatspace

Meatspace

Meatspace là một thuật ngữ trực tuyến được rút gọn, có nghĩa là thế giới thực, nơi mà con người bằng xương bằng thịt đang sống. Đối lập với thuật ngữ này là thuật ngữ cyberspace có nghĩa là thế giới mạng. Thuật ngữ này được cộng đồng những người sử dụng và lập trình máy tính tạo ra khoảng đầu những năm 90 khi họ muốn chỉ rõ rằng họ đang nói về đời sống thực của họ chứ không phải là danh tính trực tuyến của họ.

Một số người nhận thấy thuật ngữ có ý giảm giá trị và xúc phạm, vì họ không thích mình được gọi là thịt, một thuật ngữ thường dành riêng cho thịt của động vật đã giết mổ.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Virtual life
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

Ha Toan Dung
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Economy Category: International economics

easing định lượng vòng 3 (QE3)

Sự nới lỏng định lượng vòng 3 (QE3) Vòng 3 kích thích nền kinh tế của Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ nhằm vào việc hỗ trợ nền kinh tế của đất nước kể từ ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Aggressive sharks

Chuyên mục: Animals   5 5 Terms

Charities

Chuyên mục: Other   4 20 Terms

Browers Terms By Category