Home > Terms > Vietnamese (VI) > mẫn

mẫn

Mẫn là quán niệm của một tự, như trái ngược với extrospection, các quan sát của sự vật bên ngoài vào một của tự. Mẫn có thể được sử dụng synonymously với ngẫm và được sử dụng trong một cách tương tự. Mẫn cũng giống như các hoạt động được mô tả bởi Plato khi ông hỏi, ".. .tại sao nên chúng tôi không phải một cách bình tĩnh và kiên nhẫn xem lại những suy nghĩ riêng của chúng tôi, và triệt để kiểm tra và xem những gì thực sự là những lần ra sân ở chúng tôi?" (Theaetus, 155) Tâm lý học nhận thức chấp nhận việc sử dụng các phương pháp khoa học, nhưng từ chối mẫn là một phương pháp hợp lệ của điều tra. Cần lưu ý rằng Herbert Simon và Allen Newell xác định 'suy nghĩ-to' giao thức, trong đó nhà điều tra xem một chủ thể tham gia vào mẫn, và người nói suy nghĩ aloud, do đó cho phép các nghiên cứu của mẫn của mình. Mẫn đã từng là một phương tiện được chấp nhận của đạt được cái nhìn sâu sắc vào tâm lý hiện tượng. Mẫn được sử dụng bởi nhà sinh lý học Đức Wilhelm Wundt trong phòng thí nghiệm thử nghiệm tâm lý học, ông đã lập ra tại Leipzig vào năm 1879. Wundt tin rằng bằng cách sử dụng mẫn trong thí nghiệm của ông ông sẽ thu thập thông tin vào làm thế nào tâm trí của đối tượng đã làm việc, do đó ông muốn kiểm tra cái tâm vào các yếu tố cơ bản. Wundt đã không phát minh ra này cách nhìn vào tâm trí của một cá nhân thông qua kinh nghiệm của họ; thay vào đó, nó có thể ngày để Socrates. Wundt đóng góp đặc biệt là để có phương pháp này vào trường thực nghiệm và do đó vào lĩnh vực tâm lý học mới được thành lập.

Đây là nội dụng được tự động tạo ra. Bạn có thể giúp cải thiện nó.
0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Language
  • Category: Linguistics
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

Tran0823
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Amusement parks

Thượng Hải Disney Resort

Khu nghỉ mát Disney Thượng Hải là một khu nghỉ mát sắp tới chủ đề công viên được xây dựng bởi Walt Disney Parks and Resorts. Đây sẽ là công viên ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Neology Blossary

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms

Chinese Dynasties and History

Chuyên mục: History   1 9 Terms