Home > Terms > Vietnamese (VI) > cúm
cúm
Một loại hình cụ thể của cấp tính viral nhiễm trùng đường hô hấp, với một virus (nhiều chủng) và một kỳ nghỉ ngắn, khó chịu. Một vài nghìn người chết từ nó mỗi năm, nhưng con người sống hiện nay có gần như phổ quát một phần kháng. Nó đã không như vậy trong WWI, khi nó lần đầu tiên bắt đầu lan rộng. Nó là khác nhau được gọi là tiếng Tây Ban Nha cúm, La Grippe, và cúm (tiếng ý cho ảnh hưởng)... tất cả mọi người cho rằng một số kỳ quốc gia nào khác cho nó. Thổ Nhĩ Kỳ và Armenia đã nghỉ từ lẫn nhau cắt xén và đổ lỗi cho nó trên mỗi khác, kể từ khi nó đã giết chết như nhiều người như người thiệt mạng 1.000.000 là chút diệt chủng bồi dưỡng. Nó chạy trên toàn thế giới như một số kỵ si Bergmanesque, và giết chết ít nhất 20 triệu người trước khi nó petered ra khoảng năm 1925. Làng của miền bắc New Mexico, đầy nghiệt ngã và biến gia cường định cư Tây Ban Nha, người sống sót của thời tiết khủng khiếp, 300 năm bị cô lập, Toà án dị giáo và Anh carpetbaggers, bị thương vong đạt 40% ở một số nơi. Cúm là mới.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Medical
- Category: Herbal medicine
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
LG G xem
LG G xem là một dựa trên Android mặc smartwatch công bố và phát hành bởi LG và Google ngày 25 tháng 6 năm 2014. Nó được phát hành cùng với Samsung ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
God of War
rufaro9102
0
Terms
41
Bảng chú giải
4
Followers
World's Geatest People of All Time
Browers Terms By Category
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Fuel cell(402)
- Capacitors(290)
- Motors(278)
- Generators(192)
- Circuit breakers(147)
- Power supplies(77)
Electrical equipment(1403) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- Printers(127)
- Fax machines(71)
- Copiers(48)
- Office supplies(22)
- Scanners(9)
- Projectors(3)