
Home > Terms > Vietnamese (VI) > lưỡi máy chủ
lưỡi máy chủ
Một máy chủ blade là một khung xe máy chủ nhà nhiều mỏng, mô-đun bản mạch điện tử, được gọi là máy chủ lưỡi. Mỗi lưỡi là một máy chủ ở bên phải của riêng mình, thường dành riêng cho một ứng dụng duy nhất. Các lưỡi kiếm có nghĩa là máy chủ trên một thẻ, có chứa bộ vi xử lý, bộ nhớ, bộ điều khiển tích hợp mạng, một tùy chọn sợi kênh máy chủ xe buýt adaptor (HBA) và các đầu vào/đầu ra (IO) cổng. Máy chủ blade cho phép thêm quyền lực trong ít hơn không gian rack chế biến, đơn giản hoá cáp và giảm điện năng tiêu thụ. Theo một bài báo SearchWinSystems.com về công nghệ máy chủ, các doanh nghiệp di chuyển đến các máy chủ lưỡi có thể trải nghiệm càng nhiều càng tốt một 85% giảm cáp cho lưỡi cài đặt trên máy chủ 1U hoặc tháp thông thường. Với rất nhiều ít hơn cáp, người quản trị CNTT có thể chi tiêu ít thời gian hơn việc quản lý cơ sở hạ tầng và nhiều hơn nữa thời gian bảo đảm sẵn sàng cao.
- Loại từ: conjunction
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: Servers
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
horsemeat cho thịt bò
Một vụ bê bối thực phẩm quốc tế liên quan đến việc trộn horsemeat với chế biến thịt bò và sau đó ghi nhãn sản phẩm thịt chẳng hạn như bánh mì kẹp thịt ...
Người đóng góp
Featured blossaries
mihaela1982
0
Terms
1
Bảng chú giải
0
Followers
French origin terms in English


Browers Terms By Category
- Hand tools(59)
- Garden tools(45)
- General tools(10)
- Construction tools(2)
- Paint brush(1)
Tools(117) Terms
- General astrology(655)
- Zodiac(168)
- Natal astrology(27)
Astrology(850) Terms
- Christmas(52)
- Easter(33)
- Spring festival(22)
- Thanksgiving(15)
- Spanish festivals(11)
- Halloween(3)
Festivals(140) Terms
- General law(5868)
- Contracts(640)
- Patent & trademark(449)
- Legal(214)
- US law(77)
- European law(75)
Law(7373) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)