Home > Terms > Vietnamese (VI) > Mạng riêng ảo
Mạng riêng ảo
Mạng riêng ảo (VPN) là một mạng lưới an toàn sử dụng chủ yếu là viễn thông công cộng tầng, chẳng hạn như Internet, để cung cấp cho văn phòng từ xa hoặc người dùng đi du lịch một truy cập vào một mạng lưới tổ chức Trung ương. VPN thường đòi hỏi người dùng từ xa của mạng để được xác thực, và thường bảo mật dữ liệu với các công nghệ mã hóa và tường lửa để ngăn chặn tiết lộ thông tin cá nhân cho các bên trái phép. Có hai loại VPN; truy nhập từ xa VPN và trang web để trang web VPN. truy cập từ xa VPN cho cá nhân những người đang không ở trong một vị trí cố định - người sử dụng từ xa hoặc chuyển vùng như nhân viên bán hàng. Trang web để trang web VPN cho nhiều người dùng ở một vị trí cố định - như văn phòng khu vực. VPN có thể phục vụ bất kỳ chức năng mạng được tìm thấy trên bất kỳ mạng, chẳng hạn như chia sẻ dữ liệu và truy cập vào tài nguyên mạng, máy in, cơ sở dữ liệu, trang web, vv A VPN dùng thường kinh nghiệm trung tâm mạng một cách đó là giống hệt nhau để được kết nối trực tiếp với mạng trung tâm. Công nghệ VPN qua Internet công cộng đã thay thế sự cần thiết phải requisition và duy trì đắt tiền dành riêng cho đường dây thuê viễn thông mạch khi điển hình trong bản cài đặt mạng diện rộng. Ảo tư nhân mạng công nghệ làm giảm chi phí bởi vì nó không cần vật lý đường dây cho thuê để kết nối người dùng từ xa tới một mạng nội bộ.[1]
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: ; Computer hardware
- Company: ADM
- Sản phẩm: 机
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
kiểm soát tội phạm
Phương pháp được sử dụng để làm giảm hoặc ngăn chặn tội phạm trong một xã hội bằng cách kiểm soát các hành động hoặc hành động có thể của bọn tội ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Health insurance(1657)
- Medicare & Medicaid(969)
- Life insurance(359)
- General insurance(50)
- Commercial insurance(4)
- Travel insurance(1)
Insurance(3040) Terms
- Skin care(179)
- Cosmetic surgery(114)
- Hair style(61)
- Breast implant(58)
- Cosmetic products(5)
Beauty(417) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- Meteorology(9063)
- General weather(899)
- Atmospheric chemistry(558)
- Wind(46)
- Clouds(40)
- Storms(37)
Weather(10671) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)