Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Software > Database applications
Database applications
Software that facilitates communication between a human user and a database.
Industry: Software
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Database applications
Database applications
nghiên cứu
Software; Database applications
Một chuyên gia phân tích dữ liệu bằng lời nói hoặc thống kê để chuẩn bị các báo cáo và nghiên cứu để sử dụng bởi các công nhân chuyên nghiệp trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như khoa học, khoa học xã ...
nội dung và chỉ mục
Software; Database applications
Sử dụng các nội dung và chỉ mục lệnh trên menu trợ giúp để truy cập vào các loại trợ giúp về từ.
nội dung thẻ
Software; Database applications
Thẻ nội dung có cuốn sách biểu tượng đó sẽ hiển thị chủ điểm trợ giúp tổ chức theo thể loại.
in điều khiển xem trước
Software; Database applications
Chế độ xem in cung cấp một tập các nút điều khiển để thực hiện các tính năng hữu dụng hơn. Nhấp vào đóng để thoát khỏi chế độ xem trước khi in.
bảo vệ
Software; Database applications
Bạn có thể khóa được chọn một phần của một bảng tính để bảo vệ những phần từ đang được thay đổi bởi một nguồn bên ngoài bằng cách kích hoạt tính năng bảo vệ dưới trình đơn công ...
Chọn cột
Software; Database applications
Sử dụng cột lựa chọn để chọn phạm vi toàn bộ các tế bào trong một cột bằng cách nhấn vào tiêu đề cột.
chỉ số bình luận
Software; Database applications
Các chỉ số bình luận xuất hiện ở góc trên bên phải của một tế bào để cho bạn biết có một văn bản hoặc lưu ý âm thanh trong tế bào đó.
Featured blossaries
Filipe Oliveira
0
Terms
1
Bảng chú giải
4
Followers