Home > Terms > Vietnamese (VI) > Touch Cafe
Touch Cafe
Là mô hình cà phê vừa mang đi vừa ngồi tại chỗ nên quán không rộng, chỉ đủ cho khoảng 50 người, nhưng chủ quán, vốn là phóng viên của một tạp chí chuyên về điện thoại, hình như cũng chỉ cần như thế để thể hiện mục đích "chạm vào cảm xúc" của những vị khách vô tình đến quán. Để từ những cảm xúc tìm được ấy, họ lại đến quán lần thứ hai, thứ ba rồi trở thành khách quen lúc nào không hay. Mục đích như thế nên tại Touch, bạn sẽ bắt gặp những khung cửa sổ với dòng đời tấp nập ẩn hiện sau những tấm rèm họa tiết tinh tế. Khung cảnh ấy như nhắc nhở cuộc sống luôn biến đổi và việc lựa chọn những thay đổi ấy như thế nào là của bạn. Cái "chạm vào" ấy cũng đến từ những bức tranh hình khối nhiều màu đối lập, những chiếc tách nhiều màu rải rác trong quán hay chồng lên nhau một cách có chủ đích, bức tường tranh nhiều chủ đề....
Cũng có khi, cái chạm vào ấy đơn giản đến từ những bình hoa tươi có màu sắc dung dị, chiếc gối ngồi vuông vắn hay những giai điệu ngọt ngào, sâu lắng trong các ca khúc dễ đi vào lòng người.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Các quán cà phê ở Sài Gòn
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Restaurants
- Category: Coffehouses
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
slacktivism
Một từ kết hợp của những từ 'slack' và 'hoạt động', và được sử dụng để đề cập đến hành động mà mọi người nghĩ kích động thay đổi chính trị tích cực, ...
Người đóng góp
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Asian Banker Publications
Browers Terms By Category
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- General art history(577)
- Visual arts(575)
- Renaissance(22)
Art history(1174) Terms
- Advertising(244)
- Event(2)
Marketing(246) Terms
- Lingerie(48)
- Underwear(32)
- Skirts & dresses(30)
- Coats & jackets(25)
- Trousers & shorts(22)
- Shirts(17)
Apparel(222) Terms
- Material physics(1710)
- Metallurgy(891)
- Corrosion engineering(646)
- Magnetics(82)
- Impact testing(1)