![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Terms > Vietnamese (VI) > Margaret Sanger
Margaret Sanger
(1883–1966) Người sáng lập của Planned Parenthood Federation of America, Margaret Sanger bắt đầu sự nghiệp của mình như là một y tá người đã chiến đấu để hợp pháp hóa kiểm soát sinh sản để ngăn không cho phụ nữ dựa vào nguy hiểm, bất hợp pháp, gây ra tự phá thai. Sanger thành lập đầu tiên kiểm soát sinh sản phòng khám ở U. S. vào năm 1916. Vào năm 1948, nó giúp tìm thấy International Planned Parenthood Federation. Trong the 1950, Sanger lái xe các nghiên cứu và phát triển của các sinh viên thuốc kiểm soát. Một trong thế giới của hàng đầu của giáo dục giới tính, Sanger thuyết phục người dân trên toàn thế giới rằng họ tổ chức các quyền con người cơ bản bốn: người phụ nữ
- A có quyền kiểm soát cơ thể của mình.
- Tất cả mọi người sẽ có thể để quyết định khi hoặc cho dù có một đứa trẻ.
- Mọi trẻ em nên be muốn và người thân
- phụ nữ có quyền như nam giới để niềm vui tình dục và thực hiện.
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Health care
- Category: Sexual health
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
mũ bảo hiểm theraphy
Đan Mạch các nhà nghiên cứu với giáo sư Steen Dissing của đại học Copenhagen là một kiến trúc sư chính, tạo ra một mũ bảo hiểm mới giúp điều trị những ...
Người đóng góp
Featured blossaries
tula.ndex
0
Terms
51
Bảng chú giải
11
Followers
Great uses for everyday objects
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=e2712a8e7275f9dd0f90-1381214997.jpg&width=304&height=180)
Browers Terms By Category
- Clock(712)
- Calendar(26)
Chronometry(738) Terms
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- Wireless networking(199)
- Modems(93)
- Firewall & VPN(91)
- Networking storage(39)
- Routers(3)
- Network switches(2)
Network hardware(428) Terms
- Biochemistry(4818)
- Genetic engineering(2618)
- Biomedical(4)
- Green biotechnology(4)
- Blue biotechnology(1)