Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Pharmaceutical > Healthcare supplies
Healthcare supplies
Terms relating to general products, raw materials, and tools needed for medical purposes.
Industry: Pharmaceutical
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Healthcare supplies
Healthcare supplies
mũ bảo hiểm theraphy
Pharmaceutical; Healthcare supplies
Đan Mạch các nhà nghiên cứu với giáo sư Steen Dissing của đại học Copenhagen là một kiến trúc sư chính, tạo ra một mũ bảo hiểm mới giúp điều trị những người bị trầm cảm. Thiết bị này được thiết kế ...
1 of 1 Pages 1 items