Home > Terms > Vietnamese (VI) > Lima
Lima
Lima là thủ đô và thành phố lớn nhất của Peru. Sân bay này nằm trong thung lũng Chillón, Rímac và Lurín con sông ở miền trung của đất nước, bờ một sa mạc đồi nhìn ra Thái Bình Dương. Cùng với hải cảng Callao, nó tạo thành một khu vực đô thị lục địa được gọi là vùng đô thị Lima. Với dân đến gần 9.000.000, Lima là thành phố lớn thứ 5 ở châu Mỹ Latinh, sau thành phố Mexico, São Paulo, Buenos Aires và Rio de Janeiro. Lima là nhà của một trong các trung tâm tài chính lớn nhất ở châu Mỹ Latin. Được định nghĩa là một phiên bản beta thế giới thành phố bởi GaWC xếp hạng quốc tế.
Lima được thành lập bởi nhà thám hiểm Tây Ban Nha Francisco Pizarro trên 18 năm 1535, như la Ciudad de los Reyes, hoặc "thành phố vị vua". Nó đã trở thành thủ đô và là thành phố quan trọng nhất ở phó vương Peru, Tây Ban Nha. Sau the Peru War of Independence, nó đã trở thành thủ đô của cộng hòa của Peru. Ngày nay, khoảng một phần ba dân số Peru sống ở khu vực đô thị.
Lima là nhà của một trong những cơ sở giáo dục cao học cổ nhất ở Tân thế giới. The National University of San Marcos, thành lập vào ngày 12 tháng năm 1551 trong chế độ thực dân Tây Ban Nha, là trường đại học hoạt động liên tục lâu đời nhất ở châu Mỹ.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Geography
- Category: Cities & towns
- Organization: Wikipedia
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Peter Hodes - bào chuyển phát nhanh
Peter Hodes là một công dân Anh người đã quan tâm đến vấn đề tổ chức từ thiện và nhà tài trợ. Ông đầu tiên tặng một quả thận cho một người bạn của ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Rice science(2869)
- Genetic engineering(2618)
- General agriculture(2596)
- Agricultural programs & laws(1482)
- Animal feed(538)
- Dairy science(179)
Agriculture(10727) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)