Home > Terms > Vietnamese (VI) > Imperial College London

Imperial College London

Imperial College London, tên chính thức là The Imperial College of Science, Technology and Medicine, là một trường nghiên cứu công tọa lạc tại Luân Đôn, Vương Quốc Anh, trường dạy chuyên ngành kinh doanh, kỹ thuật, y khoa, và khoa học. Trước đây nó là một phần của đại học 4 năm của Đại Học Liêng Bang Luân Đôn, Imperial hoàn toàn tách ra vào năm 2007, nhân 100 năm ngày thành lập.

Imperial bao gồm bốn đơn vị chính - ba khoa và The Imperial College Business School - có hơn 40 phòng ban, hội sở kỹ thuật và trung tâm nghiên cứu. [1] Imperial có khoảng 13.500 sinh viên toàn thời gian và 3.330 sinh viên học thuật và nghiên cứu , có tổng lợi nhuận là 694 triệu bảng Anh vào năm 2009/2010, trong đó 297 triệu có được từ nghiên cứu và hợp đồng. Imperial là trung tâm chính cho các nghiên cứu y sinh và và tiềm kiếm các thành viên cho trung tâm khoa học, sức khỏe của trường Imperial College Healthcare. Imperial College London được xếp hàng thứ 7 trên thế giới (và hàng thứ 4 ở Châu Âu) vào năm 2010 theo bảng xếp hạng QS World Univeristy Rankings, và đứng hàng thứ 9 trên thế giới (và hàng thứ 3 ở Châu Âu ) vào năm 2010 theo xếp hạng các đại học thế giới của Times Higher Education. Trường là đại học duy nhất của Vương Quốc Anh nằm trong top 2 trong xếp hạng của Vương Quốc Anh trong một năm. Hiện tại có 14 người đoạt giải Nobel and hai người đạt được huân chương Fields trong những nguyên nam sinh khoa của Imperial hiện tại và trước đây.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Billy Morgan

Sports; Snowboarding

Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...

Hồng Afkham

Broadcasting & receiving; News

Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...

Lượt gói

Language; Online services; Slang; Internet

Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)

Banking; Investment banking

Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...

Sparta

Online services; Internet

Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...

Featured Terms

Hoa Nguyen
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Sports Category: Basketball

cú ném 3 điểm

(bóng rổ hạn) một mục tiêu lĩnh vực giá trị 3 điểm vì các game bắn súng đã có cả hai chân trên sàn phía sau dòng 3 điểm khi ông phát hành bóng; cũng ...

Featured blossaries

Hairstyles

Chuyên mục: Fashion   1 1 Terms

Top PC games

Chuyên mục: Technology   1 5 Terms