Home > Terms > Vietnamese (VI) > Cryptic Acoustic Cafe
Cryptic Acoustic Cafe
Tọa lạc trong con hẻm đông đúc nổi tiếng tập trung rất nhiều quán café bậc nhất Sài Gòn,thật không khó để các bạn tìm thấy Cryptic acoustic café.
Tách biệt hoàn toàn dưới những con phố đông đúc, khi bước vào Cryptic acoustic cafe điều bạn cảm nhận đầu tiên đó là sự ấm áp đến kỳ lạ, chính điều kỳ lạ đó làm nên cái chất rất đặc biệt của quán, từ bố cục tới tổng thể ta luôn tìm được sự mới lạ, nét trữ tình hòa cùng điệu nhạc Valse nhưng vẫn đâu đó một chút bụi của Sài Gòn những năm 1985 làm chúng ta bồi hồi nhớ hoài về những hoài niệm xa xưa.
Quán được thiết kế chủ đạo sử dụng gỗ thông tự nhiên,nên sẽ không có gì quá kinh ngạc khi đang nhâm nhi một ly ca cao nóng mà đâu đó hương thơm gỗ thông và ánh đèn vàng làm ta cảm thấy ấm lòng.
- Loại từ: proper noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Các quán cà phê ở Sài Gòn (Phần 2 - ST)
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Restaurants
- Category: Coffehouses
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Billy Morgan
Sports; Snowboarding
Anh snowboarder Billy Morgan đã hạ cánh xuống các môn thể thao đầu tiên bao giờ 1800 bốn cork. Rider, người đại diện cho Vương Quốc Anh tại thế vận hội mùa đông 2014 tại Sochi, là tại Livigno, ý, khi ông đạt được sách chính trị để. Nó liên quan đến flipping bốn lần, trong khi cơ thể cũng quay năm hoàn thành phép quay trên một trục nghiêng hoặc xuống đối mặt với. ...
Hồng Afkham
Broadcasting & receiving; News
Hồng Afkham, người phát ngôn viên bộ ngoại giao đầu tiên của đất nước sẽ đứng đầu một nhiệm vụ trong khu vực đông á, hãng tin nhà nước báo cáo. Nó là không rõ ràng đối với đất nước mà cô sẽ được đăng khi cuộc hẹn của cô vẫn chưa được công bố chính thức. Afkham chỉ có đại sứ nữ thứ hai Iran đã có. Dưới sự cai trị của shah cuối, Mehrangiz Dolatshahi, ...
Lượt gói
Language; Online services; Slang; Internet
Hàng tuần các gói hoặc "Paquete Semanal" như nó được biết đến ở Cuba là một thuật ngữ được sử dụng bởi người Cuba để mô tả các thông tin được thu thập từ internet bên ngoài của Cuba và lưu vào ổ đĩa cứng được vận chuyển vào Cuba chính nó. Lượt gói được sau đó bán cho của Cuba mà không cần truy cập internet, cho phép họ để có được thông tin chỉ vài ngày - và đôi khi ...
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB)
Banking; Investment banking
Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) Ngân hàng Đầu tư Cơ sở Hạ tầng Châu Á (AIIB) là một tổ chức tài chính quốc tế được thành lập để giải quyết nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng của Chấu Á. Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), hàng năm Chấu Á cần 800 tỷ USD cho các dự án đường xá, cảng, nhà máy điện hoặc các dự án cơ sở hạ tầng khác vào trước năm 2020. ...
Sparta
Online services; Internet
Spartan là tên mã cho trình duyệt Microsoft Windows 10 mới sẽ thay thế Microsoft Windows Internet Explorer. Trình duyệt mới sẽ được xây dựng từ mặt đất lên và bỏ qua bất kỳ mã từ nền tảng IE. Nó có một công cụ rendering mới được xây dựng để được tương thích với làm thế nào các trang web được viết vào ngày hôm nay. Tên Spartan được ...
Featured Terms
Mars Monolith
Giống như khối boulder trên bề mặt sao Hỏa. Nhiều nhà thiên văn học nghiệp dư tin tưởng rằng nó là một cấu trúc khối tạo bởi nền văn minh cổ hoặc ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Cheese(628)
- Butter(185)
- Ice cream(118)
- Yoghurt(45)
- Milk(26)
- Cream products(11)
Dairy products(1013) Terms
- Dictionaries(81869)
- Encyclopedias(14625)
- Slang(5701)
- Idioms(2187)
- General language(831)
- Linguistics(739)
Language(108024) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Digital Signal Processors (DSP)(1099)
- Test equipment(1007)
- Semiconductor quality(321)
- Silicon wafer(101)
- Components, parts & accessories(10)
- Process equipment(6)
Semiconductors(2548) Terms
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)