Home > Terms > Uzbek (UZ) > Ўғирлик
Ўғирлик
Эгасининг ўринли истагига қарши, бошқанинг мулкини ноҳақ равишда олиб қўйиш ва уни сақлаш. Ўғирлик Худонинг еттинчи амрининг бузилиши, "Ўғирлик қилманг".
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa: stealing
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Catholic church
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry Category: General chemistry
kuch
Massaga ta'sir qilganda tezlanishga olib keladigan subyektiv tushuncha. Isaak Nyutonning ikkinchi harakat qonuniga asosan: kuch = massa * tezlanish.
Người đóng góp
Featured blossaries
Chukg
0
Terms
5
Bảng chú giải
0
Followers
Middle-earth: Shadow of Mordor
Chuyên mục: Entertainment 1 4 Terms
Browers Terms By Category
- Capacitors(290)
- Resistors(152)
- Switches(102)
- LCD Panels(47)
- Power sources(7)
- Connectors(7)
Electronic components(619) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- General furniture(461)
- Oriental rugs(322)
- Bedding(69)
- Curtains(52)
- Carpets(40)
- Chinese antique furniture(36)