Home > Terms > Uzbek (UZ) > Ирқчилик

Ирқчилик

Шахс ирқига кўра ноҳақ камситув; инсон қадр-қиммматининг оёқ ости қилиниши, ва адолатга зид гуноҳ (1935).

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
  • Category: Catholic church
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Hamza Foziljonov
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones

iPhone 4

Apple kompaniyasining 2010-yil 15-iyun holatiga eng so‘nggi iPhone smartfoni. iPhone 4 smartfoni FaceTime, Retina ekran, ko‘p vazifalilik, HD-video va ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Most Watched Sports

Chuyên mục: Sports   1 10 Terms

Best American Cartoons of the 90's

Chuyên mục: History   2 7 Terms