Home > Terms > Uzbek (UZ) > Ирқчилик
Ирқчилик
Шахс ирқига кўра ноҳақ камситув; инсон қадр-қиммматининг оёқ ости қилиниши, ва адолатга зид гуноҳ (1935).
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Catholic church
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Mobile communications Category: Mobile phones
iPhone 4
Apple kompaniyasining 2010-yil 15-iyun holatiga eng so‘nggi iPhone smartfoni. iPhone 4 smartfoni FaceTime, Retina ekran, ko‘p vazifalilik, HD-video va ...
Người đóng góp
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers
Best American Cartoons of the 90's
Chuyên mục: History 2 7 Terms
Browers Terms By Category
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- Project management(431)
- Mergers & acquisitions(316)
- Human resources(287)
- Relocation(217)
- Marketing(207)
- Event planning(177)
Business services(2022) Terms
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)