Home > Terms > Uzbek (UZ) > Ирқчилик
Ирқчилик
Шахс ирқига кўра ноҳақ камситув; инсон қадр-қиммматининг оёқ ости қилиниши, ва адолатга зид гуноҳ (1935).
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Religion
- Category: Catholic church
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Social media(480)
- Internet(195)
- Search engines(29)
- Online games(22)
- Ecommerce(21)
- SEO(8)
Online services(770) Terms
- General jewelry(850)
- Style, cut & fit(291)
- Brands & labels(85)
- General fashion(45)
Fashion(1271) Terms
- World history(1480)
- Israeli history(1427)
- American history(1149)
- Medieval(467)
- Nazi Germany(442)
- Egyptian history(242)
History(6037) Terms
- Cables & wires(2)
- Fiber optic equipment(1)
Telecom equipment(3) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)