Home > Terms > Uzbek (UZ) > Atom og'irligi
Atom og'irligi
Atom yoki iondagi proton va neytronlarning umumiy soni. Atom og'irligi atom ko'rsatkichlari ichida yetakchi rol o'ynaydi. Izotop nomlaridagi (masalan, uglerod-14, natriy-23) ko'rsatilgan sonlar berilgan elementning og'irliklaridir.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry
- Category: General chemistry
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: PC peripherals
printer
Kompyuter tomonidan yaratilgan ma’lumot nusxasini qog‘oz va boshqa media vositalarida chop etuvchi tashqi qurilma turi
Người đóng góp
Featured blossaries
marija.horvat
0
Terms
21
Bảng chú giải
2
Followers
Essential English Idioms - Intermediate
Chuyên mục: Languages 2 20 Terms
Amoke
0
Terms
10
Bảng chú giải
0
Followers
The National Park of American Samoa
Chuyên mục: Geography 1 1 Terms
Browers Terms By Category
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)
People(6223) Terms
- Electricity(962)
- Gas(53)
- Sewage(2)
Utilities(1017) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Clock(712)
- Calendar(26)