Home > Terms > Uzbek (UZ) > Atom og'irligi

Atom og'irligi

Atom yoki iondagi proton va neytronlarning umumiy soni. Atom og'irligi atom ko'rsatkichlari ichida yetakchi rol o'ynaydi. Izotop nomlaridagi (masalan, uglerod-14, natriy-23) ko'rsatilgan sonlar berilgan elementning og'irliklaridir.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Chemistry
  • Category: General chemistry
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Akmal Xushvaqov
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: PC peripherals

printer

Kompyuter tomonidan yaratilgan ma’lumot nusxasini qog‘oz va boshqa media vositalarida chop etuvchi tashqi qurilma turi

Người đóng góp

Featured blossaries

Essential English Idioms - Intermediate

Chuyên mục: Languages   2 20 Terms

The National Park of American Samoa

Chuyên mục: Geography   1 1 Terms

Browers Terms By Category