Home > Terms > Uzbek (UZ) > printer
printer
Kompyuter tomonidan yaratilgan ma’lumot nusxasini qog‘oz va boshqa media vositalarida chop etuvchi tashqi qurilma turi
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
- Category: PC peripherals
- Company: Lexmark
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: PC peripherals
printer
Kompyuter tomonidan yaratilgan ma’lumot nusxasini qog‘oz va boshqa media vositalarida chop etuvchi tashqi qurilma turi
Người đóng góp
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Journalism(537)
- Newspaper(79)
- Investigative journalism(44)
News service(660) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Legal documentation(5)
- Technical publications(1)
- Marketing documentation(1)
Documentation(7) Terms
- SSL certificates(48)
- Wireless telecommunications(3)
Wireless technologies(51) Terms
- Hair salons(194)
- Laundry facilities(15)
- Vetinary care(12)
- Death care products(3)
- Gyms(1)
- Portrait photography(1)