Home > Terms > Uzbek (UZ) > printer

printer

Kompyuter tomonidan yaratilgan ma’lumot nusxasini qog‘oz va boshqa media vositalarida chop etuvchi tashqi qurilma turi

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer
  • Category: PC peripherals
  • Company: Lexmark
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Akmal Xushvaqov
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: PC peripherals

printer

Kompyuter tomonidan yaratilgan ma’lumot nusxasini qog‘oz va boshqa media vositalarida chop etuvchi tashqi qurilma turi

Người đóng góp

Featured blossaries

Fanfiction

Chuyên mục: Literature   2 34 Terms

Fitness Fads

Chuyên mục: Health   3 9 Terms