Home > Terms > Filipino (TL) > wisking pribilehiyo
wisking pribilehiyo
Ang kasanayan sa pagpapahintulot sa mga manggagawa upang itigil ang trabaho at magkaroon ng inuman sa hapon.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
- Category: Labor relations
- Company: U.S. DOL
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Sportspeople
Floyd Mayweather
Born Floyd Sinclair on February 24, 1977, an American professional boxer. He is a five-division world champion, where he won nine world titles in five ...
Người đóng góp
Featured blossaries
cristina cinquini
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
orthodontic expansion screws
Chuyên mục: Health 2 4 Terms
Browers Terms By Category
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Yachting(31)
- Ship parts(4)
- Boat rentals(2)
- General sailing(1)
Sailing(38) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)
Zoology(636) Terms
- General astronomy(781)
- Astronaut(371)
- Planetary science(355)
- Moon(121)
- Comets(101)
- Mars(69)
Astronomy(1901) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)