Home > Terms > Filipino (TL) > kumpirmasyon

kumpirmasyon

Informal term for the Senate giving "Advice and Consent" to a presidential nomination for an executive or judicial position.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Astronomy Category: Galaxy

Milky Way bula

Ang dalawang higanteng bula ng mataas na enerhiya na mga ray gamma na nakausli mula sa Milky Way, ang bawat spanning 25,000 light-years, halos ang ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Semantics

Chuyên mục: Languages   1 1 Terms

The Borgias

Chuyên mục: History   2 5 Terms

Browers Terms By Category