Home > Terms > Filipino (TL) > tratado
tratado
Formal agreement between sovereign nations to create or restrict rights and responsibilities. In the U. S. All treaties must be approved by a two-thirds vote in the Senate.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Government
- Category: American government
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising Category: Television advertising
pvr (personal na video recorder)
Ang isang pangkalahatang termino para sa isang aparato na katulad sa isang vcr ngunit ang data ng telebisyon sa talaan sa digital pormat ay salungat ...
Người đóng góp
Featured blossaries
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
The Asian Banker Awards Program
Chuyên mục: Business 1 5 Terms
Browers Terms By Category
- Bridge(5007)
- Plumbing(1082)
- Carpentry(559)
- Architecture(556)
- Flooring(503)
- Home remodeling(421)
Construction(10757) Terms
- Ceramics(605)
- Fine art(254)
- Sculpture(239)
- Modern art(176)
- Oil painting(114)
- Beadwork(40)
Arts & crafts(1468) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Chocolate(453)
- Hard candy(22)
- Gum(14)
- Gummies(9)
- Lollies(8)
- Caramels(6)
Candy & confectionary(525) Terms
- Zoological terms(611)
- Animal verbs(25)