Home > Terms > Filipino (TL) > pabagalin, mabagal

pabagalin, mabagal

Ang anyo ng pagpoprotesta kung saan ang mga manggagawa ay kusang nagbabawas ng dami ng gawain para sa partikular na layunin.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Labor
  • Category: Labor relations
  • Company: U.S. DOL
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Mavel Morilla
  • 0

    Terms

  • 2

    Bảng chú giải

  • 2

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Advertising Category: Television advertising

pvr (personal na video recorder)

Ang isang pangkalahatang termino para sa isang aparato na katulad sa isang vcr ngunit ang data ng telebisyon sa talaan sa digital pormat ay salungat ...