Home > Terms > Filipino (TL) > produkto ng pag-aaral
produkto ng pag-aaral
End result of a process of learning; what one has learned.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
- Category: Teaching
- Company: Teachnology
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Pasko mumurahing alahas
Ang higanteng intergalactic bubble ng gas lumulutang sa espasyo. Ito ang labi ng isang napakalaking pagsabog ng bituin, o supernova, sa Large ...
Người đóng góp
Edited by
Featured blossaries
Browers Terms By Category
- Wine bottles(1)
- Soft drink bottles(1)
- Beer bottles(1)
Glass packaging(3) Terms
- Misc restaurant(209)
- Culinary(115)
- Fine dining(63)
- Diners(23)
- Coffehouses(19)
- Cafeterias(12)
Restaurants(470) Terms
- Nightclub terms(32)
- Bar terms(31)
Bars & nightclubs(63) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)
Accounting(2287) Terms
- Industrial automation(1051)