Home > Terms > Filipino (TL) > ng bahagi ng katawan
ng bahagi ng katawan
Nakapagpapalusog na halaman o hayop pinanggalingan.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: adjective
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: Animal feed
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Oil painting
Ang Mona Lisa
Ang Mona Lisa ay malawak na kinikilala bilang isa sa mga pinaka-tanyag na mga kuwadro na gawa sa kasaysayan ng sining. Ito ay isang kalahating-haba na ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Blossary Of Polo Shirts Brands
Chuyên mục: Fashion 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Poker(470)
- Chess(315)
- Bingo(205)
- Consoles(165)
- Computer games(126)
- Gaming accessories(9)
Games(1301) Terms
- Economics(2399)
- International economics(1257)
- International trade(355)
- Forex(77)
- Ecommerce(21)
- Economic standardization(2)
Economy(4111) Terms
- SAT vocabulary(5103)
- Colleges & universities(425)
- Teaching(386)
- General education(351)
- Higher education(285)
- Knowledge(126)
Education(6837) Terms
- General accounting(956)
- Auditing(714)
- Tax(314)
- Payroll(302)
- Property(1)