Home > Terms > Filipino (TL) > batch rendering..
batch rendering..
Ang tradisyunal na paraan ng rendering kung saan discrete na dami ng ginutay-gutay na raw mga hayop sa pamamagitan ng-produkto ay luto / tuyo sa isang sarado na daluyan, alinman sa ilalim ng presyon o, mas normal sa ilalim ng atmospera kondisyon
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Agriculture
- Category: Animal feed
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
buto ng kintsay
pampalasa (kabuuan o sa lupa, minsanhinahaluan na may asin - kintsay asin) Paglalarawan: buto mula sa ligaw Indian kintsay na tinatawag lobads. ...
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top Universities in Pakistan
Chuyên mục: Education 2 32 Terms
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Tanjung's Sample Business 2
Chuyên mục: Travel 3 4 Terms
Browers Terms By Category
- Authors(2488)
- Sportspeople(853)
- Politicians(816)
- Comedians(274)
- Personalities(267)
- Popes(204)
People(6223) Terms
- Fiction(910)
- General literature(746)
- Poetry(598)
- Chilldren's literature(212)
- Bestsellers(135)
- Novels(127)
Literature(3109) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)
Agricultural chemicals(2207) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)