Home > Terms > Filipino (TL) > katawan
katawan
Ang nagdadala ng kargang bahagi ng trak o pangkahig.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary:
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Construction
- Category: Heavy & civil
- Company: Cat
- Sản phẩm: Caterpillar 793 Haul Truck
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Arts & crafts Category: Modern art
latrinalya
Latrinalya ay tumutukoy sa mga pagmamarka na ginawa sa mga pader ng banyo, o banyo bandalismo.
Người đóng góp
Featured blossaries
farooq92
0
Terms
47
Bảng chú giải
3
Followers
Top Universities in Pakistan
Chuyên mục: Education 2 32 Terms
karel24
0
Terms
23
Bảng chú giải
1
Followers
Tanjung's Sample Business 2
Chuyên mục: Travel 3 4 Terms
Browers Terms By Category
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- ISO standards(4935)
- Six Sigma(581)
- Capability maturity model integration(216)
Quality management(5732) Terms
- Bread(293)
- Cookies(91)
- Pastries(81)
- Cakes(69)
Baked goods(534) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- Plastic injection molding(392)
- Industrial manufacturing(279)
- Paper production(220)
- Fiberglass(171)
- Contract manufacturing(108)
- Glass(45)