Home > Terms > Swahili (SW) > landmineware

landmineware

Programu na tovuti ambayo si kutegemea kwa watumiaji wa kuangalia masharti yao na masharti kabla ya kukubali, na sehemu yao anwani ya barua pepe na spammers.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

edithrono
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Festivals Category: Thanksgiving

Sikukuu ya kutoa shukrani

Sikukuu ya kutoa shukrani ni kauli maarufu inayotumiwa na watu kuadhimisha likizo ya Sikukuu ya Shukrani. Shukrani ni sherehe hasa katika United ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Essential English Idioms - Elementary

Chuyên mục: Languages   1 20 Terms

Popular African Musicians

Chuyên mục: Arts   1 15 Terms