Home > Terms > Swahili (SW) > landmineware

landmineware

Programu na tovuti ambayo si kutegemea kwa watumiaji wa kuangalia masharti yao na masharti kabla ya kukubali, na sehemu yao anwani ya barua pepe na spammers.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

DEBORA KAYEMBE
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: Gun control

udhibiti wa uhalifu

Mbinu zilizotumika kupunguza au kuzuia uhalifu katika jamii kwa kudhibiti vitendo au vitendo uwezekano wa wahalifu. Hizi ni pamoja na kutumia adhabu ...