Home > Terms > Swahili (SW) > DNSd

DNSd

Kifupi Hii ina maana ya "DNS daemon", na inahusu wakala Raptor Firewall DNS kuwa imewekwa kama sehemu ya firewall. DNSd ni moja ya washirika firewall ya kiwango.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jonah Ondieki
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Government Category: American government

kuongoza kutoka nyuma

Msemo ambao unasemekana kutumika na Ikulu ya Rais Obama kuelezea vitendo vya Marekani huko Lybia kama "kuongoza kutoka nyuma." msemo huu ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Womens Rights in Zimbabwe

Chuyên mục: Politics   2 5 Terms

Dota Characters

Chuyên mục: Entertainment   2 9 Terms

Browers Terms By Category