Home > Terms > Swahili (SW) > cheo

cheo

kupewa hadhi ya Maseneta kulingana na urefu yao ya huduma, ambayo entitles Seneta na cheo zaidi ya upendeleo katika mambo kama vile kazi za kamati.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Jonah Ondieki
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 1

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

zao la kusoma

Ni tokeo la mchakato wa kusoma; yaaani kile mtu/mwanafuzi amesoma.