Home > Terms > Swahili (SW) > zao la kusoma

zao la kusoma

Ni tokeo la mchakato wa kusoma; yaaani kile mtu/mwanafuzi amesoma.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ogongo3
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Entertainment Category: Music

Young Adam (almasi, Burudani, Muziki)

mwanamuziki wa Marekani ambaye alianzisha bendi, Owl City, kupitia MySpace. Yeye alikuwa saini kwenye kampuni ya Universal Jamhuri ya rekodi ya mwaka ...

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Gemstones

Chuyên mục: Other   1 20 Terms

Off the top of my head

Chuyên mục: Other   1 1 Terms

Browers Terms By Category