Home > Terms > Swahili (SW) > vituo vya kusomea

vituo vya kusomea

Sehemu maalum ya madarasa ambapo wanafunzi huhusika na shughuli mahususi ili kuwezesha kusoma maarifa au ujuzi; kwa mfano, wanafunzi hufanya kazi zao wenyewe kwenye vituo vya kusomea pasi kuwepo na mwalimu.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: Teaching
  • Company: Teachnology
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ann Njagi
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 12

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet Category: Network services

Net neutralitet

sheria uliopitishwa hivi karibuni na FCC, baki Net inahitaji watoa mtandao broadband kuwa detached kabisa na taarifa kwamba ni alimtuma juu ya ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Famous products invented for the military

Chuyên mục: Objects   1 4 Terms

Photography

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms