Home > Terms > Swahili (SW) > preneed

preneed

Mipango ya mazishi kabla ya kifo, kwa kawaida yenye orodha ya mapendekezo yako kwa ajili ya mipango ya mazishi.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Personal life
  • Category: Funeral
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ongaka yusuf walela
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Language Category: Grammar

lugha tenganishi

lugha tenganishi inaunda lugha za mofimu moja (yaani, kwa mzizi bila udogo) huwa zinatumia maneno fupi pale ambapo lugha nyingine inatumia neno moja ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Mental Disorders

Chuyên mục: Health   3 20 Terms

Words that should be banned in 2015

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms