Home > Terms > Swahili (SW) > barking moonbat

barking moonbat

Mwana blogi aliyekithiri (kwa itikadi yoyote ile),kama inavyorejelewa kihatarishi na wateja kwa itikadi zinazopinga.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Blogs
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
  • Category: Social media
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

ogongo3
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 3

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: People Category: Musicians

Michael Jackson (almasi, Watu, wanamuziki)

Zilizonakiliwa aina ya Pop, Michael Joseph Jackson (29 Agosti 1958 - 25 Juni 2009) alikuwa msanii wa muziki wa Marekani sherehe, mchezaji, na ...

Featured blossaries

Men In Black

Chuyên mục: Entertainment   1 21 Terms

The World's Most Insanely Luxurious Houses

Chuyên mục: Other   1 10 Terms