Home > Terms > Serbian (SR) > систем

систем

An integrated set of regularly interacting or interdependent components created to accomplish a defined objective, with defined and maintained relationships among its components, and the whole producing or operating better than the simple sum of its components. Systems may be either physically process-based or management process based, or more commonly a combination of both. Systems for project management are composed of project management processes, techniques, methodologies, and tools operated by the project management team.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Marija Stevanovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Animals Category: Fish

basking ajkula

Basking ajkula je druga najveća vrsta ajkula koja živi u istočnim delovima Severnog Pacifika. Basking ajkule su dobile ovo ime zato što se često ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Bar Drinks

Chuyên mục: Food   1 10 Terms

Martial Arts

Chuyên mục: Sports   2 11 Terms