Home > Terms > Serbian (SR) > иза сцене
иза сцене
Задњи део сцене који обично остаје ван видокруга публике. Служи као остава за сценографије које су потребне за представу која је у току или која тек треба да се изведе.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Visual SubSync
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Architecture
- Category: General architecture
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other) Category: Herbs & spices
семе целера
spice (whole or ground, sometimes mixed with salt - celery salt) Description: Seeds from wild Indian celery called lovage. Slightly bitter, strong ...
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
10 Most Popular YouTubers
Chuyên mục: Entertainment 2 10 Terms
Browers Terms By Category
- Cultural anthropology(1621)
- Physical anthropology(599)
- Mythology(231)
- Applied anthropology(11)
- Archaeology(6)
- Ethnology(2)
Anthropology(2472) Terms
- Human evolution(1831)
- Evolution(562)
- General archaeology(328)
- Archaeology tools(11)
- Artifacts(8)
- Dig sites(4)
Archaeology(2749) Terms
- General packaging(1147)
- Bag in box(76)
Packaging(1223) Terms
- Wedding gowns(129)
- Wedding cake(34)
- Grooms(34)
- Wedding florals(25)
- Royal wedding(21)
- Honeymoons(5)