Home > Terms > Serbian (SR) > семе целера

семе целера

spice (whole or ground, sometimes mixed with salt - celery salt) Description: Seeds from wild Indian celery called lovage. Slightly bitter, strong celery flavor. Uses: Sparingly for pickling, salads (potato and cole slaw), soups, stuffings

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Food (other)
  • Category: Herbs & spices
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Ana Zlatkovic
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Travel sites

travel hacking / lov na turističke pogodnosti

Travel hacking je izraz kojim se označavaju aktivnosti za pronalaženje najpogodnije opcije za putovanje, kao što je najniža cena ili najprimamljivija ...

Edited by

Featured blossaries

Friends

Chuyên mục: Entertainment   4 6 Terms

Blossary-A

Chuyên mục: Business   1 1 Terms