Home > Terms > Serbian (SR) > Пена за косу
Пена за косу
Аеросол пена која се користи за обуздавање и стилизовање косе.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: DB
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Cosmetics & skin care
- Category: Cosmetics
- Company: LOreal
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Anatomy Category: Human body
мали мозак
The portion of the brain in the back of the head between the cerebrum and the brain stem.
Người đóng góp
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Top Ten Biggest Bodybuilders
Chuyên mục: Sports 1 10 Terms
Browers Terms By Category
- Satellites(455)
- Space flight(332)
- Control systems(178)
- Space shuttle(72)
Aerospace(1037) Terms
- Physical geography(2496)
- Geography(671)
- Cities & towns(554)
- Countries & Territories(515)
- Capitals(283)
- Human geography(103)
Geography(4630) Terms
- Radiology equipment(1356)
- OBGYN equipment(397)
- Cardiac supplies(297)
- Clinical trials(199)
- Ultrasonic & optical equipment(61)
- Physical therapy equipment(42)
Medical devices(2427) Terms
- Body language(129)
- Corporate communications(66)
- Oral communication(29)
- Technical writing(13)
- Postal communication(8)
- Written communication(6)
Communication(251) Terms
- Cardboard boxes(1)
- Wrapping paper(1)