Home > Terms > Serbian (SR) > расвета

расвета

Расвета је намерна примена светлости да се постигне неки естетски или практичан ефекат. Расвета подразумева оба вештачке изворе светлости као што су лампе и природно осветљење ентеријера од дневне светлости.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

pedja1983
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Banking Category:

аутоматизовани банкомат

A computerised telecommunications device that provides the clients of a financial institution with access to financial transactions in a public space ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Cognitive Psychology

Chuyên mục: Science   1 34 Terms

Top Car Manufacture company

Chuyên mục: Autos   1 5 Terms

Browers Terms By Category